✦ Từ điển Crypto Cơ bản
Thế giới blockchain và tiền điện tử đầy rẫy các thuật ngữ phức tạp có thể gây choáng ngợp, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu.
Để giúp người dùng điều hướng hệ sinh thái Crypto D.app và không gian crypto rộng lớn hơn, chúng tôi đã biên soạn một từ điển đầy đủ về các thuật ngữ cơ bản.
Dù bạn là người mới bắt đầu hay một nhà giao dịch có kinh nghiệm, hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu các khái niệm chính liên quan đến crypto, DeFi, NFT và Web3.
➤ Thuật ngữ Web3 & Blockchain
Web3 - Sự phát triển phi tập trung của Internet, nhấn mạnh quyền sở hữu của người dùng, tích hợp blockchain và các ứng dụng bảo mật thông tin.
Blockchain (Chuỗi khối) - Một sổ cái phân tán, không thể thay đổi, ghi lại các giao dịch một cách an toàn trên mạng lưới.
Smart Contract (Hợp đồng thông minh) - Một giao thức blockchain tự thực thi, tự động hóa các thỏa thuận và giao dịch mà không cần trung gian.
Decentralization (Phi tập trung) - Chuyển đổi từ kiểm soát tập trung sang mạng lưới phân tán, đảm bảo bảo mật và quyền tự chủ của người dùng.
Public Key (Khóa công khai) - Địa chỉ mã hóa dùng để nhận tiền.
Private Key (Khóa riêng tư) - Mã bí mật cho phép truy cập vào ví - không bao giờ chia sẻ khóa riêng này.
Gas Fees (Phí Gas) - Chi phí giao dịch trên mạng lưới trả cho các xác thực viên để xử lý các giao dịch trên blockchain.
Stablecoin (Stablecoin) - Một loại tiền điện tử được gắn với một tài sản ổn định (ví dụ USD) để giảm sự biến động.
Tokenomics - Cấu trúc kinh tế của một loại tiền điện tử, bao gồm cung cấp, tiện ích, lạm phát và cơ chế đốt token.
➤ Thuật ngữ trong hệ sinh thái Crypto D.app
Crypto D.app - Một nền tảng phi tập trung cung cấp công cụ, thông tin và tài trợ cho các dự án crypto.
Obsidian ($OBS) - Token bản địa của Crypto D.app, được sử dụng cho việc niêm yết, quảng cáo, khuyến mãi và quản trị.
Project Grants (Hỗ trợ Dự án) - Chương trình tài trợ phân phối $OBS để hỗ trợ các dự án Web3 sáng tạo.
Airdrop (Phân phối Token miễn phí) - Phân phối token miễn phí cho người dùng để khuyến khích tham gia, nhận thức hoặc sự kiện.
Community Upvotes (Bình chọn cộng đồng) - Hệ thống xếp hạng nơi người dùng bỏ phiếu cho các dự án để tăng tính uy tín và sự hiện diện.
Tier 1 Listings (Danh sách cấp 1) - Các vị trí đặc biệt trên các nền tảng theo dõi và phân tích crypto lớn.
➤ Thuật ngữ DeFi (Tài chính phi tập trung)
DeFi - Một hệ sinh thái tài chính dựa trên blockchain cung cấp các dịch vụ như cho vay, staking và yield farming mà không cần trung gian.
Liquidity Pool (Hồ chứa thanh khoản) - Một hợp đồng thông minh giữ các token đã gửi để tạo điều kiện cho giao dịch và cho vay phi tập trung.
Yield Farming (Farm lợi nhuận) - Một chiến lược DeFi nơi người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức để nhận phần thưởng.
Staking (Staking) - Khoá token trong một mạng lưới để nhận phần thưởng và đồng thời bảo mật blockchain.
APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) - Tỷ lệ lãi suất không tính đến lãi kép.
APY (Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận hàng năm) - Tỷ lệ lãi suất có tính đến các hiệu ứng lãi kép.
DEX (Sàn giao dịch phi tập trung) - Nền tảng giao dịch peer-to-peer cho phép người dùng trao đổi token mà không cần trung gian.
➤ Thuật ngữ NFT & Metaverse
NFT (Non-Fungible Token – Token không thể thay thế) - Một tài sản số duy nhất lưu trữ trên blockchain, đại diện cho nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc vật phẩm trong game.
Metadata (Dữ liệu siêu mô tả) - Thông tin gắn liền với NFT, xác định các thuộc tính, người tạo và lịch sử sở hữu.
Minting (Đúc) - Quá trình tạo và ghi nhận một NFT trên blockchain.
Floor Price (Giá sàn) - Giá thấp nhất mà một NFT trong bộ sưu tập được niêm yết để bán.
Metaverse (Vũ trụ ảo) - Một thế giới ảo dựa trên blockchain nơi người dùng tương tác, sở hữu tài sản và tham gia vào các nền kinh tế.